BẢNG BÁO GIÁ

Bảng báo giá rau củ quả

Nông Sản Nguyễn Minh xin cảm ơn quý khách hàng, quý đối tác đã luôn đồng hành cùng chúng tôi suốt thời gian qua. Chúng luôn cố gắng đáp ứng dịch vụ cung cấp rau củ quả an toàn một cách tốt nhất và tuyệt vời nhất. Chúng tôi xin gửi tới bảng báo giá rau củ quả năm 2022.

     NÔNG SẢN SẠCH NGUYỄN MINH

Đc: 424B Nguyên Tử Lực, phường 8, TP. Đà Lạt

SĐT/Zalo: 0918 036 343 – 0939 001 443

BẢNG BÁO GIÁ
(Áp dụng đối với khách hàng sỉ (cộng thêm từ 5-10k đối với khách hàng lẻ), chủng loại hàng loại 1, giá cập nhật theo ngày)
STT Mặt hàng Đơn vị tính Đơn giá
(1000đ/ĐVT)
Ghi chú
1 Atiso kg 150
2 Atiso Khô kg 300
3 Bắp mỹ trái 7
4 Bắp nữ hoàng trái 14
5 Bí đỏ hồ lô kg 20
6 Bí giọt nước kg 52
7 Bí hạt đậu kg 69
8 Bí mini kg 42
9 Bí ngòi vàng kg 28
10 Bí ngòi xanh kg 18
11 Bí Hàn Quốc kg 52
12 Bí nhật non kg 17
13 Bí nụ kg 53
14 Bó xôi kg 42
15 Bồ công anh kg 70
16 Bơ 034 kg 53
17 Cải thảo kg 20
18 Cà tím kg 16
19 Cà beef kg 18
20 Cà cherry kg 35
21 Cà socola kg 35
22 Cà sữa kg 55
23 Cải cầu vồng kg 28
24 Cải hoa hồng kg 32
25 Cải thìa kg 22
26 Cải thảo tím kg 37
27 Cải xanh kg 26
28 Cải kale kg 22
29 Cải kale tím kg 37
30 Cải ngọt kg 22
31 Cải thảo hỏa tiễn kg 27
32 Cần tây kg 23
33 Chanh dây kg 32
34 Chanh dây vàng Colombia kg 65
35 Chanh vàng kg 150
36 Chanh không hạt kg 30
37 Củ cải đỏ kg 28
38 Củ cải Hàn Quốc kg 22
39 Củ cải trắng kg 13
40 Củ cải ruột hồng kg 35
41 Củ sen kg 60
42 Củ hồi kg 45
43 Củ dền kg 15
44 Củ dền baby (dền màu) kg 35
45 Chuối laba kg 17
46 Dâu Mỹ Montery (size 30) kg 200
47 Dưa baby kg 17
48 Dưa nhật kg 32
49 Dưa lưới kg 45
50 Đậu cove Nhật kg 26
51 Đậu cove thường kg 23
52 Đậu bắp kg 25
53 Đậu cúc kg 65
54 Đậu đỏ kg 65
55 Đậu Hà Lan kg 82
56 Đậu mắt mèo kg 65
57 Đậu ngự kg 75
58 Đậu hạt mix kg 65
59 Đậu trắng kg 65
60 Đậu ngọt kg 72
61 Đọt su su (siêu ngắn) kg 28
62 Fi sê kg 45
63 Gừng kg 13
64 Hành lá kg 27
65 Hành poro kg 23
66 Hành tây trắng kg 16
67 Hành tây tím kg 30
68 Hồng treo kg 370
69 Lá é kg 57
70 Lá lốp kg 45
71 Lá mè kg 52
72 Lá giang kg 45
73 Lơ baby kg 50
74 Lơ trắng (kg) kg 43
75 Lơ xanh (kg) kg 40
76 Lô lô tím kg 105
77 Mizuna tím kg 45
78 Nấm hương (đông cô) kg 130
79 Nấm hồng ngọc kg 80
80 Nấm hầu thủ kg 140
81 Nấm hoàng kim kg 80
82 Ngò tây kg 100
83 Ngò rí kg 35
84 Nha đam kg 20
85 Khổ qua thường kg 30
86 Khoai lang nhật kg 20
87 Khoai lang mật kg 23
88 Khoai lang tím kg 22
89 Khoai mỡ kg 32
90 Khoai môn kg 52
91 Khoai tây lớn kg 29
92 Khoai tây trung kg 20
93 Khoai tây bi kg 15
94 Koron kg 25
95 Măng tây (loại 1) kg 75
96 Mồng tơi kg 25
97 Mướp kg 17
98 Ớt chuông kg 58
99 Ớt chuông baby kg 80
100 Ớt sừng kg 42
101 Ớt xiêm kg 53
102 Phúc bồn tử kg 160
103 Quế tây kg 80
104 Rau Atiso kg 45
105 Rốt baby kg 33
106 Rốt cọng tím kg 25
107 Rong nho kg 85
108 Rau rừng kg 35
109 Rau thơm các loại kg 45
110 Romain kg 52
111 Radicho kg 120
112 Rocket kg 120
113 Sả kg 18
114 Su hào kg 18
115 Sú tim kg 23
116 Sú tím kg 45
117 Sú tím baby kg 45
118 Sú tròn kg 17
119 Tần ô kg 24
120 Tầm bóp hộp 300gr 50
121 Thì là kg 95
122 Thơm mật kg 18
123 Tiêu xanh kg 105
124 Tỏi tía Đà Lạt kg 70
125 Xà lách thủy tinh kg 38
126 Xà lách mỡ thủy canh kg 35
127 Xà lách lô lô thủy canh kg 35
128 Xà lách mỹ kg 39  

 

Bảng báo giá rau củ quả của chúng tôi có thể thay đổi phụ thuộc vào giá rau củ quả của thị trường trong cùng thời điểm mong quý khách hàng thông cảm. Rất vui khi được hợp tác cùng quý khách hàng.

Chúc quý khách hàng sức khỏe và thành đạt!